
THÉP GÂN VẰN VIỆT NHẬT
1️⃣THÉP GÂN VẰN VIỆT NHẬT [TOP 1] Sắt thép xây dựng- BẤM XEM GIÁ H.NAY >>> Sắt thép xây dựng
Home>SẮT THÉP XÂY DỰNG>THÉP VIỆT NHẬT>THÉP GÂN VẰN VIỆT NHẬT
1️⃣THÉP GÂN VẰN VIỆT NHẬT [TOP 1] Sắt thép xây dựng- BẤM XEM GIÁ H.NAY >>> Sắt thép xây dựng
Thép gân vằn Viêt Nhật là dòng thép có màu xanh đen, có dấu thập nổi hay gọi khác là ” Hoa Mai “
Đây được coi là cách nhận biết dễ dàng nhất bởi sự khác biệt của nó.
Loại thép này được hiệp hội người tiêu dùng bình chọn là sản phẩm chất lượng cao với độ dẻo, dễ uốn cong, chịu lực tốt, chống ăn mòn.
Mạnh Tiến Phát tự hào là đơn vị uy tín và lâu năm nhất phân phối sản phẩm thép Việt Nhật chất lượng, chính hãng trên địa bàn các tỉnh Miền Nam như: Sài Gòn, Long An, Kiên giang, Đồng Nai,…
Công ty chúng tôi luôn đặt lợi ích của người tiêu dùng lên hàng đầu và đảm bảo sẽ mang đến cho quí khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Đường kính danh nghĩa | Chiều dài (m/cây) | khối lượng/mét (kg/m) | khối lượng/cây (kg/cây) | Số cây/bó | khối lượng/bó (kg/bó) | |
10 mm | 11,7 | 0,617 | 7,22 | 300 | 2165 | |
12 mm | 11,7 | 0,888 | 10,39 | 260 | 2701 | |
14 mm | 11,7 | 1210 | 14,16 | 190 | 2689 | |
16 mm | 11,7 | 1580 | 18,49 | 150 | 2772 | |
18 mm | 11,7 | 2000 | 23,40 | 115 | 2691 | |
20 mm | 11,7 | 2470 | 28,90 | 95 | 2745 | |
22 mm | 11,7 | 2980 | 34,87 | 76 | 2649 | |
25 mm | 11,7 | 3850 | 45,05 | 60 | 2702 | |
28 mm | 11,7 | 4840 | 56,63 | 48 | 2718 | |
32 mm | 11,7 | 6310 | 73,83 | 36 | 2657 | |
35 mm | 11,7 | 7550 | 88,34 | 30 | 2650 | |
36 mm | 11,7 | 7990 | 93,48 | 28 | 2617 | |
38 mm | 11,7 | 8900 | 104,13 | 26 | 2707 | |
40 mm | 11,7 | 9860 | 115,36 | 24 | 2768 | |
41 mm | 11,7 | 10360 | 121,21 | 22 | 2666 | |
43 mm | 11,7 | 11400 | 133,38 | 20 | 2667 | |
51 mm | 11,7 | 16040 | 187,67 | 15 | 2815 |
-Theo Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam TCVN 1651-2: 2008 ( bảng 6 và 7):
Mác thép | Giới hạn chảy (N/mm2) | Giới hạn đứt (N/mm2) | Độ giãn dài tương đối (%) | Uốn cong | ||
Góc uốn | Gối uốn | |||||
CB300-V | 300 min | 450 min | 19 min | 180o | 3 d (d ≤ 16) | |
4 d (16< d ≤50) | ||||||
CB400-V | 400 min | 570 min | 14 min | 180o | 4 d (d ≤ 16) | |
5 d (16< d ≤50) | ||||||
CB500-V | 500 min | 650 min | 14 min | 180o | 5 d (d ≤ 16) | |
6 d (16< d ≤50) |
– Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản, Bảng 3, JIS G3112-2010:
Mác thép | Giới hạn chảy (N/mm2) | Giới hạn đứt (N/mm2) | Số hiệu mẫu thử | Độ giãn dài tương đối (%) | Uốn cong | ||
Góc uốn (o) | Bán kính gối uốn (mm) | ||||||
SD 295A | 295 min | 440~600 | Số 2 | 16 min (D<25) | 180o | R=1,5 x D (D≤16) | |
Số 14A | 17 min (D≥25) | R=2,0 x D (D>16) | |||||
SD 390 | 390~510 | 560 min | Số 2 | 16 min (D<25) | 180o | R= 2,5 x D | |
Số 14A | 17 min (D≥25) | ||||||
SD 490 | 490~625 | 620 min | Số 2 | 12 min (D<25) | 90o | R=2,5 x D (D≤25) | |
Số 14A | 13 min (D≥25) | R= 3,0 x D (D>25) |
– Theo Tiêu chuẩn của Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ, bảng 2 và 3, ASTM A615/A 615M – 12:
Mác thép | Giới hạn chảy (N/mm2) | Giới hạn đứt (N/mm2) | Độ giãn dài tương đối (%) | Uốn cong | ||
Góc uốn (o) | Gối uốn (mm) | |||||
G 40[280] | 280 min | 420 min | 11 min (10≥D) | 180o | d=1,5 D (D ≤ 16) | |
12 min (12≤D) | d=5D (D > 16) | |||||
G 60[420] | 420 min | 620 min | 9 min (10≤D≤19) | 180o | d=3,5D (D≤16) | |
d=5D (18≤D≤28) | ||||||
8 min (20≤D≤28) | d=7D (29≤D≤42) | |||||
7 min (29≤D) | d=9D (D≥43) |
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá đ/kg |
Đơn giá đ/cây |
Ghi chú |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13.000 | Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây |
||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13.000 | |||
03 | Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 89.500 | ||
04 | Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 126.500 | ||
05 | Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.13 | 172.000 | ||
06 | Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.47 | 225.000 | ||
07 | Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 285.500 | ||
08 | Thép Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 351.000 | ||
09 | Thép Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 427.000 | ||
10 | Thép Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 554.500 | ||
11 | Thép Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | |||
12 | Thép Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 |
Đối với loại thép gân trên thanh thép luôn có hình dấu thập nổi (hay còn gọi là “hoa mai”) khoảng cách giữa hai dấu thập luôn là từ 1m đến 1,2m.
Và trên thân thép sẽ được ghi các số liệu cụ thể về đường kính như: D10, D12, D14, D16, D18, D20, D22, D25, D28, D32, D36, D43, D51.
Chiều dài mỗi thanh thép dài 11,7m và tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng mà thanh có thể dài ngắn khác nhau.
Ngoài ra quý khách có thể kham thảo thêm: thép tròn trơn Việt Nhật
Gọi điện đặt hàng ngay cho chúng tôi :
Phòng Kinh Doanh MTP hỗ trợ 24/24h
Lời cảm ơn !
Trong lộ trình phát triển của MTP chúng tôi đã được quý khách hàng là cá nhân gia đình, bạn hàng, chủ thầu và đơn vị thi công hỗ trợ. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã giúp đỡ và giới thiệu khách hàng cho chú chúng , chúc cho quý khách hàng sức khỏe thành đạt và gặp nhiều may mắn.
*Mọi liên hệ góp ý về sản phẩm chúng tôi cung cấp, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây !
Trụ sở chính : 550 đường cộng hòa - phường 13 - quận tân bình - tphcm
Chi nhánh 1 : 505 đường tân sơn - phường 12 - quận gò vấp - tphcm
Chi nhánh 2 : 490A điện biên phủ - phường 21 - quận bình thạnh - tphcm
Chi nhánh 3 : 190B trần quang khải - phường tân định quận 1 - tphcm
Kho hàng 1 : 25 phan văn hớn - ấp 7 xã xuân thới thượng - huyện hóc môn - hcm
Kho hàng 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : (028) 3811.33.91 - 3811.33.92 - 3811.33.93 - 3815.32.91 - Fax : (028) 3815.3292
Email : thepmtp@gmail.com - satthepmtp@gmail.com
Wetsite 1: https://manhtienphat.vn
Wetsite 2: https://tonthepxaydung.com
Wetsite 3: https://giathephinh24h.com
Wetsite 4:https://manhtienphat.com.vn
Holine : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.055.123 - 0917.63.63.67 - 0902.000.666 - 0936.000.888
Hỗ trợ 24/24h