
THÉP CUỘN POMINA
1️⃣THÉP CUỘN POMINA [TOP 1] Sắt thép xây dựng- BẤM XEM GIÁ H.NAY >>> Sắt thép xây dựng
Home>SẮT THÉP XÂY DỰNG>THÉP POMINA>THÉP CUỘN POMINA
1️⃣THÉP CUỘN POMINA [TOP 1] Sắt thép xây dựng- BẤM XEM GIÁ H.NAY >>> Sắt thép xây dựng
Thép cuộn Pomina là một trong những sản phẩm của công ty sắt thép Pomina, thương hiệu thép đã có uy tín trong ngành xây dựng Việt Nam.
Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối lớn, có uy tín lâu năm trong việc cung cấp thép cuộn Pomina cũng như các loại sắt thép xây dựng khác.
Chúng tôi cam kết mang đến cho người tiêu dùng sản phẩm chính hãng, đúng quy cách, chất lượng.
Sản phẩm được chúng tôi nhập trực tiếp từ nhà máy sản xuất theo chính sách đại lý cấp 1, vì thế giá thép cuộn Pomina luôn có giá tốt nhất thị trường.
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá đ/kg |
Đơn giá đ/cây |
Ghi chú |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 12.900 | Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây |
||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 12.900 | |||
03 | Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 90.500 | ||
04 | Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 128.500 | ||
05 | Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.13 | 175.000 | ||
06 | Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.47 | 229.000 | ||
07 | Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 290.000 | ||
08 | Thép Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 357.500 | ||
09 | Thép Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 443.000 | ||
10 | Thép Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 579.500 | ||
11 | Thép Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | |||
12 | Thép Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 |
– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM với đơn hàng trên 3 tấn.
– Giao hàng tận công trình trong thành phố.
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép.
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng.
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình.
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất.
Mời các bạn tìm hiểu thêm: Thép thanh vằn Pomina
-Trên mỗi sản phẩm thép cuộn Pomina đều có in dòng chữ nổi “ POMINA “
-Trên mỗi cuộn đều được treo nhãn sản phẩm, ở đầu mỗi cuộn một nhãn giấy có in mã vạch và dấu hợp quy (đối với các sản phẩm phù hợp QCVN).
– Nhãn sản phẩm gồm 2 mặt, mặt trước in thông tin, logo của nhà sản xuất là công ty thép Pomina, mặt sau in thông tin sản phẩm và có dấu hợp quy của BKHCN.
Đường kính danh nghĩa |
5.5 |
6 |
6.5 |
7 |
7.5 |
8 |
8.5 |
9 |
9.5 |
10 |
10.5 |
Tiết diện danh nghĩa (mm²) |
23.76 |
28.27 |
33.18 |
38.48 |
44.19 |
50.27 |
56.75 |
63.62 |
70.88 |
78.54 |
86.59 |
Đơn trọng (kg/m) |
0.187 |
0.222 |
0.26 |
0.302 |
0.347 |
0.395 |
0.445 |
0.499 |
0.557 |
0.617 |
0.68 |
|
|||||||||||
Đường kính danh nghĩa |
11 |
11.5 |
12 |
12.5 |
13 |
14 |
15 |
16 |
x |
x |
x |
Tiết diện danh nghĩa (mm²) |
95.03 |
103.9 |
113.1 |
122.7 |
132.7 |
153.9 |
176.7 |
201.1 |
254.5 |
283.5 |
314.2 |
Đơn trọng (kg/m) |
0.746 |
0.816 |
0.888 |
0.962 |
1.04 |
1.21 |
1.39 |
1.58 |
2 |
2.23 |
2.47 |
Tiêu chuẩn |
Mác Thép |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC |
|||||
C |
Mn |
Si |
P |
S |
CEV |
||
JIS G 3112-2010 (Nhật Bản) |
SR 235 |
– |
– |
– |
0.050max |
0.050max |
– |
SR 295 |
– |
– |
– |
0.050max |
0.050max |
– |
|
SR 295A |
– |
– |
– |
0.050max |
0.050max |
– |
|
SD 295B |
0.27max |
1.50max |
0.55max |
0.040max |
0.040max |
– |
|
SD 345 |
0.27max |
1.60max |
0.55max |
0.040max |
0.040max |
0.50max |
|
SD 390 |
0.29max |
1.80max |
0.55max |
0.040max |
0.040max |
0.55max |
|
SD 490 |
0.32max |
1.80max |
0.55max |
0.040max |
0.040max |
0.60max |
Tiêu chuẩn |
Mác Thép |
Giới hạn chảy |
Giới hạn đứt |
Độ giãn dài |
Khả năng uốn |
|
Góc uốn |
Đường kính gối uốn |
|||||
JIS G 3112 |
SD 295A |
295 min |
400 – 600 |
16 min |
180o |
3d |
(d ≤ 25 mm) |
(d ≤ 16) |
|||||
17 min |
4d |
|||||
(d > 25 mm) |
(d > 16) |
|||||
SD 295B |
295-390 |
440 min |
16 min |
180o |
3d |
|
(d ≤ 25 mm) |
(d ≤ 16) |
|||||
17 min |
4d |
|||||
(d > 25 mm) |
(d > 16) |
|||||
SD 390 |
390 – 510 |
560 min |
16 min |
180o |
5d |
|
(d ≤ 25 mm) |
||||||
17 min |
||||||
(d > 25 mm) |
||||||
SD 490 |
490 – 625 |
620 min |
12 min |
90o |
5d |
|
(d ≤ 25 mm) |
(d ≤ 25) |
|||||
13 min |
6d |
|||||
(d > 25 mm) |
(d > 25) |
Gọi điện đặt hàng ngay cho chúng tôi :
Phòng Kinh Doanh MTP hỗ trợ 24/24h
Lời cảm ơn !
Trong lộ trình phát triển của MTP chúng tôi đã được quý khách hàng là cá nhân gia đình, bạn hàng, chủ thầu và đơn vị thi công hỗ trợ. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã giúp đỡ và giới thiệu khách hàng cho chú chúng , chúc cho quý khách hàng sức khỏe thành đạt và gặp nhiều may mắn.
*Mọi liên hệ góp ý về sản phẩm chúng tôi cung cấp, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây !
Trụ sở chính : 550 đường cộng hòa - phường 13 - quận tân bình - tphcm
Chi nhánh 1 : 505 đường tân sơn - phường 12 - quận gò vấp - tphcm
Chi nhánh 2 : 490A điện biên phủ - phường 21 - quận bình thạnh - tphcm
Chi nhánh 3 : 190B trần quang khải - phường tân định quận 1 - tphcm
Kho hàng 1 : 25 phan văn hớn - ấp 7 xã xuân thới thượng - huyện hóc môn - hcm
Kho hàng 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : (028) 3811.33.91 - 3811.33.92 - 3811.33.93 - 3815.32.91 - Fax : (028) 3815.3292
Email : thepmtp@gmail.com - satthepmtp@gmail.com
Wetsite 1: https://manhtienphat.vn
Wetsite 2: https://tonthepxaydung.com
Wetsite 3: https://giathephinh24h.com
Wetsite 4:https://manhtienphat.com.vn
Holine : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.055.123 - 0917.63.63.67 - 0902.000.666 - 0936.000.888
Hỗ trợ 24/24h