Home>SẮT THÉP XÂY DỰNG>THÉP POMINA
Thép pomina là nhà máy đầu tiên tại Việt Nam áp dụng hệ thống nạp liệu liên tục ngang thân lò Consteel® – một hệ thống sản xuất thân thiện với môi trường, mức tự động hóa cao, đảm bảo an toàn trong sản xuất và tiết kiệm nhiên liệu.
Với sự đầu tư đồng bộ, POMINA tự hào mang lại những sản phẩm thép chất lượng ổn định, an toàn và bền vững.
POMINA – chất lượng sản phẩm cao và giá thành cạnh tranh – đã đạt được sự tín nhiệm của khách hàng trong nhiều năm qua.
Mang lại giá trị gia tăng cho xã hội, POMINA không ngừng phấn đấu là niềm tự hào của ngành công nghiệp nặng Việt Nam.
Nhà máy THÉP POMINA 3 đang tiếp tục xây dựng giai đoạn 2 với công suất 1 triệu tấn thép mỗi năm, nâng công suất cán của toàn hệ thống lên 2,1 triệu tấn thép xây dựng/ năm.
Với mục tiêu mang lại những sản phẩm là “cốt lõi sự sống”, Thép Pomina luôn là nhà sản xuất tiên phong trong việc đầu tư vào các dây chuyền, công nghệ sản xuất hiện đại nhất thế giới từ các nhà cung cấp thiết bị sản xuất hàng đầu như Techint, Tenova, SMS Concast, Siemens – VAI.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm chất lượng cao và giá cả phải chăng.
Tiêu chuẩn
|
Mác Thép
|
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
|
||||||
C
|
Mn
|
Si
|
P
|
S
|
CEV
|
|||
JIS G 3505
(Nhật Bản) |
SWRM 6
|
0.08max
|
0.6max
|
–
|
0.045max
|
0.045max
|
–
|
|
SWRM 8
|
0.10max
|
0.6max
|
–
|
0.045max
|
0.045max
|
–
|
||
SWRM 10
|
0.08 – 0.13
|
0.30-0.60
|
–
|
0.045max
|
0.045max
|
–
|
||
SWRM 12
|
0.10 – 0.15
|
0.30-0.60
|
–
|
0.045max
|
0.045max
|
–
|
||
SWRM 15
|
0.13 – 0.18
|
0.30-0.60
|
–
|
0.045max
|
0.045max
|
–
|
||
SWRM 17
|
0.15 – 0.20
|
0.30-0.60
|
–
|
0.045max
|
0.045max
|
–
|
||
SWRM 20
|
0.18 – 0.23
|
0.30-0.60
|
–
|
0.045max
|
0.045max
|
–
|
||
SWRM 22
|
0.20 – 0.25
|
0.30-0.60
|
–
|
0.045max
|
0.045max
|
–
|
||
JIS G 3112-2010
(Nhật Bản) |
SR 235
|
–
|
–
|
–
|
0.050max
|
0.050max
|
–
|
|
–
|
||||||||
SR 295A
|
–
|
–
|
–
|
0.050max
|
0.050max
|
–
|
||
–
|
||||||||
SD 345
|
0.27max
|
1.60max
|
0.55max
|
0.040max
|
0.040max
|
0.50max
|
||
0.55max
|
||||||||
SD 490
|
0.32max
|
1.80max
|
0.55max
|
0.040max
|
0.040max
|
0.60max
|
||
–
|
||||||||
RB 400
|
–
|
–
|
–
|
0.060max
|
0.060max
|
–
|
||
RB 500
|
–
|
–
|
–
|
0.070max
|
0.070max
|
–
|
||
RB 400W
|
0.22max
|
1.60max
|
0.60max
|
0.050max
|
0.050max
|
0.50max
|
||
RB 500W
|
0.24max
|
1.70max
|
0.65max
|
0.055max
|
0.055max
|
0.52max
|
||
TCVN
1651-85 (Việt Nam) |
C I
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
||
C II
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
|||
C III
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
||
C IV
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
||
TCVN
1651-1:2008 |
CB 240 T
|
–
|
–
|
–
|
0.050max
|
0.050max
|
–
|
|
CB 300 T
|
–
|
–
|
–
|
0.050max
|
0.050max
|
–
|
||
TCVN
1651-2:2008 (Việt Nam) |
CB 300V
|
–
|
–
|
–
|
0.050max
|
0.050max
|
–
|
|
CB 400V
|
0.29max
|
1.8 max
|
0.55max
|
0.040max
|
0.040max
|
0.56max
|
||
CB 500V
|
0.32max
|
1.8 max
|
0.55max
|
0.040max
|
0.040max
|
0.61max
|
||
BS
4449-1997 (Anh) |
BS 460A
|
0.25max
|
–
|
–
|
0.050max
|
0.050max
|
0.51max
|
|
BS 460B
|
0.25max
|
–
|
–
|
0.050max
|
0.050max
|
0.51max
|
||
ASTM A615/A615M
(Hoa Kỳ) |
Grade 40
|
–
|
–
|
–
|
0.060max
|
–
|
–
|
|
Grade 60
|
–
|
–
|
–
|
0.060max
|
–
|
–
|
Tiêu chuẩn
|
Mác Thép
|
Giới hạn chảy
|
Giới hạn đứt
|
Độ giãn dài
|
Khả năng uốn
|
|
Góc uốn
|
Đường kính gói uốn
|
|||||
TCVN
1651:1985 |
CI
|
240 min
|
380 min
|
25 min
|
180o
|
0,5d
|
CII
|
300 min
|
500 min
|
19 min
|
180o
|
3d
|
|
CIII
|
400 min
|
600 min
|
14 min
|
90o
|
3d
|
|
TCVN
1651-1:2008 |
CB240-T
|
240 min
|
380 min
|
20 min
|
180o
|
2d
|
CB300-T
|
300 min
|
440 min
|
16 min
|
180o
|
2d
|
|
TCVN
1651-2:2008 |
CB300-V
|
300 min
|
450 min
|
19 min
|
180o
|
3d (d ≤ 16)
|
4d (d>16)
|
||||||
CB400-V
|
400 min
|
570 min
|
14 min
|
180o
|
4d (d ≤ 16)
|
|
5d (d>16)
|
||||||
CB500-V
|
500 min
|
650 min
|
14 min
|
180o
|
5d (d ≤ 16)
|
|
6d (d>16)
|
||||||
JIS G
3505: 2004 |
SWRM10
|
_
|
_
|
_
|
_
|
_
|
SWRM20
|
_
|
_
|
_
|
_
|
_
|
|
JIS G 3112
|
SD 295A
|
295 min
|
400 – 600
|
16 min
|
180o
|
3d
|
(d ≤ 25 mm)
|
(d ≤ 16)
|
|||||
17 min
|
4d
|
|||||
(d > 25 mm)
|
(d > 16)
|
|||||
SD 295B
|
295-390
|
440 min
|
16 min
|
180o
|
3d
|
|
(d ≤ 25 mm)
|
(d ≤ 16)
|
|||||
17 min
|
4d
|
|||||
(d > 25 mm)
|
(d > 16)
|
|||||
SD 390
|
390 – 510
|
560 min
|
16 min
|
180o
|
5d
|
|
(d ≤ 25 mm)
|
||||||
17 min
|
||||||
(d > 25 mm)
|
||||||
SD 490
|
490 – 625
|
620 min
|
12 min
|
90o
|
5d
|
|
(d ≤ 25 mm)
|
(d ≤ 25)
|
|||||
13 min
|
6d
|
|||||
(d > 25 mm)
|
(d > 25)
|
|||||
ASTM A615/615M
|
Gr 40
|
280 min
|
420 min
|
11 min
|
180o
|
3,5d
|
(Mpa)
|
(Mpa)
|
(d≤12 mm)
|
(d≤16mm)
|
|||
|
|
12 min
|
5d
|
|||
|
|
(d >12 mm)
|
(d>16mm)
|
|||
Gr 60
|
420 min
|
620 min
|
9 min
|
180o
|
3,5d
|
|
(Mpa)
|
(Mpa)
|
(d≤20 mm)
|
(d≤16mm)
|
|||
|
|
8 min
|
5d
|
|||
|
|
(22≤ d ≤ 25)
|
16
|
|||
|
|
7 min
|
7d
|
|||
|
|
(d > 25mm)
|
(25
|
|||
|
|
|
9d
|
|||
|
|
|
(d>36 mm)
|
|||
BS 4449:1997
|
BS 460B
|
460 min (Mpa)
|
497 min (Mpa)
|
14 min
|
90o
|
5d
|
(d≤16mm)
|
||||||
7d
|
||||||
(d>16mm)
|
||||||
ГOCT
5781 – 82
|
CT2
|
225 min
|
330 – 430
|
20 min
|
_
|
_
|
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá đ/kg |
Đơn giá đ/cây |
Ghi chú |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 12.400 |
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân
|
||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 12.400 | |||
03 | Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 85.000 | ||
04 | Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 124.000 | ||
05 | Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.13 | 170.000 | ||
06 | Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.47 | 220.000 | ||
07 | Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 279.000 | ||
08 | Thép Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 345.000 | ||
09 | Thép Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 417.000 | ||
10 | Thép Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 543.000 | ||
11 | Thép Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | |||
12 | Thép Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 |
Ngoài ra Mạnh Tiến Phát còn cung cấp thêm: tôn kẽm
Gọi điện đặt hàng ngay cho chúng tôi :
Phòng Kinh Doanh MTP hỗ trợ 24/24h
Lời cảm ơn !
Trong lộ trình phát triển của MTP chúng tôi đã được quý khách hàng là cá nhân gia đình, bạn hàng, chủ thầu và đơn vị thi công hỗ trợ. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã giúp đỡ và giới thiệu khách hàng cho chú chúng , chúc cho quý khách hàng sức khỏe thành đạt và gặp nhiều may mắn.
*Mọi liên hệ góp ý về sản phẩm chúng tôi cung cấp, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây !
Trụ sở chính : 550 đường cộng hòa - phường 13 - quận tân bình - tphcm
Chi nhánh 1 : 505 đường tân sơn - phường 12 - quận gò vấp - tphcm
Chi nhánh 2 : 490A điện biên phủ - phường 21 - quận bình thạnh - tphcm
Chi nhánh 3 : 190B trần quang khải - phường tân định quận 1 - tphcm
Kho hàng 1 : 25 phan văn hớn - ấp 7 xã xuân thới thượng - huyện hóc môn - hcm
Kho hàng 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : (028) 3811.33.91 - 3811.33.92 - 3811.33.93 - 3815.32.91 - Fax : (028) 3815.3292
Email : thepmtp@gmail.com - satthepmtp@gmail.com
Wetsite 1: https://manhtienphat.vn
Wetsite 2: https://tonthepxaydung.com
Wetsite 3: https://giathephinh24h.com
Wetsite 4:https://manhtienphat.com.vn
Holine : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.055.123 - 0917.63.63.67 - 0902.000.666 - 0936.000.888
Hỗ trợ 24/24h