Báo giá thép Hòa Phát hôm nay 2024 vừa được cập nhật từ công ty Hòa Phát. Giá bán thép ống Hòa Phát, thép hộp Hòa Phát, thép xây dựng Hòa Phát, thép hình Hòa Phát được cập nhật chính xác hằng ngày 24/7. Chiết khấu từ 200-500 đồng/kg khi mua thép Hòa Phát với số lượng lớn cùng với ưu đãi miễn phí vận chuyển lên đến 500km trên toàn quốc. Gọi hotline phòng kinh doanh hotline để được chúng tôi hỗ trợ báo giá tốt nhất theo chính xác khối lượng đơn hàng từ quý khách.

Bảng giá thép Hòa Phát cập nhật mới nhất 2021
Dưới đây là bảng giá thép Hòa Phát hôm nay mới nhất tại Tôn Thép Mạnh Hà. Tuy nhiên, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo bới giá sắt thép xây dựng Hòa Phát luôn biến động theo từng thời điểm. Để nhận bảng giá mới nhất và chính xác theo đúng khối lượng đơn hàng mà quý khách muốn mua. Vui lòng liên hệ phòng kinh doanh Tôn Thép Mạnh Hà theo hotline để được hỗ trợ và tư vấn báo giá tốt nhất.
Xem thêm: bảng giá thép xây dựng Hòa Phát mới nhất vừa cập nhật
Chúng tôi cam kết:
- Bảng báo giá thép Hòa Phát đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển đến tận công trình trong bán kính 500km.
- Đặt mua thép số lượng bao nhiêu cũng có. Hỗ trợ vận chuyển ngay trong ngày để đảm bảo tiến độ thi công công trình của chủ đầu tư.
- Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Chất lượng sản phẩm cực tốt, không cong vênh, gỉ sét.
- Khách hàng có thể thanh toán sau khi đã kiểm kê đầy đủ về số lượng cũng như chất lượng thép đã giao.
- Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg với đơn hàng lớn.
- Có % hoa hồng cho người giới thiệu.
Hotline tư vấn & hỗ trợ mua thép 24/7:
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
STT | Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 3.45 | 15,000 | 51,750 |
2 | Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 |
3 | Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 |
4 | Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 4.70 | 15,000 | 70,500 |
5 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
6 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 2.63 | 15,000 | 39,450 |
7 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 2.84 | 15,000 | 42,600 |
8 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 3.25 | 15,000 | 48,750 |
9 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 2.79 | 15,000 | 41,850 |
10 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 3.04 | 15,000 | 45,600 |
11 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 3.29 | 15,000 | 49,350 |
12 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 3.78 | 15,000 | 56,700 |
13 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 3.54 | 15,000 | 53,100 |
14 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 3.87 | 15,000 | 58,050 |
15 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 4.20 | 13,500 | 56,700 |
16 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 4.83 | 13,500 | 65,205 |
17 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 5.14 | 15,000 | 77,100 |
18 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6.05 | 13,500 | 81,675 |
19 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
20 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
21 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
22 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
23 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 |
24 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
25 | Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
26 | Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
27 | Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
28 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 4.48 | 15,000 | 67,200 |
29 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 4.91 | 15,000 | 73,650 |
30 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 5.33 | 15,000 | 79,950 |
31 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6.15 | 15,000 | 92,250 |
32 | Hộp mạ kẽm 25x25 x1.5 | 6.56 | 15,000 | 98,400 |
33 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 7.75 | 15,000 | 116,250 |
34 | Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 8.52 | 15,000 | 127,800 |
35 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
36 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 7.50 | 15,000 | 112,500 |
37 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 |
38 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 |
39 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
40 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 |
41 | Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 |
42 | Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 |
43 | Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 |
44 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
45 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
46 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
47 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
48 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 |
49 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
50 | Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
51 | Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
52 | Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
53 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
54 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 |
55 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 |
56 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 |
57 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 |
58 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 |
59 | Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 |
60 | Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 18.30 | 15,000 | 274,500 |
61 | Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 |
62 | Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 21.79 | 15,000 | 326,850 |
63 | Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 23.40 | 15,000 | 351,000 |
64 | Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 5.88 | 15,000 | 88,200 |
65 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 7.31 | 15,000 | 109,650 |
66 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 8.02 | 15,000 | 120,300 |
67 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 8.72 | 15,000 | 130,800 |
68 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 10.11 | 15,000 | 151,650 |
69 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 10.80 | 15,000 | 162,000 |
70 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 12.83 | 15,000 | 192,450 |
71 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 14.17 | 15,000 | 212,550 |
72 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 16.14 | 15,000 | 242,100 |
73 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 17.43 | 15,000 | 261,450 |
74 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
75 | Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 20.57 | 15,000 | 308,550 |
76 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
77 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
78 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
79 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
80 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
81 | Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
82 | Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
83 | Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
84 | Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
85 | Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
86 | Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
87 | Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 16.02 | 15,000 | 240,300 |
88 | Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
89 | Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 |
90 | Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 |
91 | Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 |
92 | Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 |
93 | Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 |
94 | Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 37.35 | 15,000 | 560,250 |
95 | Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 |
96 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
97 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 10.98 | 15,000 | 164,700 |
98 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 12.74 | 15,000 | 191,100 |
99 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 13.62 | 15,000 | 204,300 |
100 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 16.22 | 15,000 | 243,300 |
101 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 17.94 | 15,000 | 269,100 |
102 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 20.47 | 15,000 | 307,050 |
103 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 22.14 | 15,000 | 332,100 |
104 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 24.60 | 15,000 | 369,000 |
105 | Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 26.23 | 15,000 | 393,450 |
106 | Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 27.83 | 15,000 | 417,450 |
107 | Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
108 | Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 |
109 | Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 |
110 | Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 |
111 | Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 |
112 | Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 |
113 | Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 |
114 | Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 |
115 | Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 |
116 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
117 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
118 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
119 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
120 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
121 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
122 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
123 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
124 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
125 | Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
126 | Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
127 | Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 |
128 | Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 |
129 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 |
130 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 |
131 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 |
132 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 |
133 | Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 |
134 | Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 |
135 | Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 24.93 | 15,000 | 373,950 |
136 | Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
137 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
138 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
139 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
140 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
141 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
142 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
143 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
144 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
145 | Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 64.21 | 13,500 | 866,835 |
146 | Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
147 | Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
148 | Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
149 | Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
150 | Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
151 | Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
152 | Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
153 | Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
154 | Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
155 | Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg | ||||

Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát
STT | Thép hộp đen Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Hộp đen 13x26x1.0 | 2.41 | 12,950 | 31,210 |
2 | Hộp đen 13x26x1.1 | 3.77 | 12,950 | 48,822 |
3 | Hộp đen 13x26x1.2 | 4.08 | 12,950 | 52,836 |
4 | Hộp đen 13x26x1.4 | 4.70 | 12,950 | 60,865 |
5 | Hộp đen 14x14x1.0 | 2.41 | 12,950 | 31,210 |
6 | Hộp đen 14x14x1.1 | 2.63 | 12,950 | 34,059 |
7 | Hộp đen 14x14x1.2 | 2.84 | 12,950 | 36,778 |
8 | Hộp đen 14x14x1.4 | 3.25 | 12,950 | 42,088 |
9 | Hộp đen 16x16x1.0 | 2.79 | 12,950 | 36,131 |
10 | Hộp đen 16x16x1.1 | 3.04 | 12,950 | 39,368 |
11 | Hộp đen 16x16x1.2 | 3.29 | 12,950 | 42,606 |
12 | Hộp đen 16x16x1.4 | 3.78 | 12,950 | 48,951 |
13 | Hộp đen 20x20x1.0 | 3.54 | 12,950 | 45,843 |
14 | Hộp đen 20x20x1.1 | 3.87 | 12,950 | 50,117 |
15 | Hộp đen 20x20x1.2 | 4.20 | 12,950 | 54,390 |
16 | Hộp đen 20x20x1.4 | 4.83 | 12,950 | 62,549 |
17 | Hộp đen 20x20x1.5 | 5.14 | 12,250 | 62,965 |
18 | Hộp đen 20x20x1.8 | 6.05 | 12,250 | 74,113 |
19 | Hộp đen 20x40x1.0 | 5.43 | 12,950 | 70,319 |
20 | Hộp đen 20x40x1.1 | 5.94 | 12,950 | 76,923 |
21 | Hộp đen 20x40x1.2 | 6.46 | 12,950 | 83,657 |
22 | Hộp đen 20x40x1.4 | 7.47 | 12,950 | 96,737 |
23 | Hộp đen 20x40x1.5 | 7.79 | 12,250 | 95,428 |
24 | Hộp đen 20x40x1.8 | 9.44 | 12,250 | 115,640 |
25 | Hộp đen 20x40x2.0 | 10.40 | 12,000 | 124,800 |
26 | Hộp đen 20x40x2.3 | 11.80 | 12,000 | 141,600 |
27 | Hộp đen 20x40x2.5 | 12.72 | 12,000 | 152,640 |
28 | Hộp đen 25x25x1.0 | 4.48 | 12,950 | 58,016 |
29 | Hộp đen 25x25x1.1 | 4.91 | 12,950 | 63,585 |
30 | Hộp đen 25x25x1.2 | 5.33 | 12,950 | 69,024 |
31 | Hộp đen 25x25x1.4 | 6.15 | 12,950 | 79,643 |
32 | Hộp đen 25x25x1.5 | 6.56 | 12,250 | 80,360 |
33 | Hộp đen 25x25x1.8 | 7.75 | 12,250 | 94,938 |
34 | Hộp đen 25x25x2.0 | 8.52 | 12,000 | 102,240 |
35 | Hộp đen 25x50x1.0 | 6.84 | 12,950 | 88,578 |
36 | Hộp đen 25x50x1.1 | 7.50 | 12,950 | 97,125 |
37 | Hộp đen 25x50x1.2 | 8.15 | 12,950 | 105,543 |
38 | Hộp đen 25x50x1.4 | 9.45 | 12,950 | 122,378 |
39 | Hộp đen 25x50x1.5 | 10.09 | 12,250 | 123,603 |
40 | Hộp đen 25x50x1.8 | 11.98 | 12,250 | 146,755 |
41 | Hộp đen 25x50x2.0 | 13.23 | 12,000 | 158,760 |
42 | Hộp đen 25x50x2.3 | 15.06 | 12,000 | 180,720 |
43 | Hộp đen 25x50x2.5 | 16.25 | 12,000 | 195,000 |
44 | Hộp đen 30x30x1.0 | 5.43 | 12,950 | 70,319 |
45 | Hộp đen 30x30x1.1 | 5.94 | 12,950 | 76,923 |
46 | Hộp đen 30x30x1.2 | 6.46 | 12,950 | 83,657 |
47 | Hộp đen 30x30x1.4 | 7.47 | 12,950 | 96,737 |
48 | Hộp đen 30x30x1.5 | 7.97 | 12,250 | 97,633 |
49 | Hộp đen 30x30x1.8 | 9.44 | 12,250 | 115,640 |
50 | Hộp đen 30x30x2.0 | 10.40 | 12,000 | 124,800 |
51 | Hộp đen 30x30x2.3 | 11.80 | 12,000 | 141,600 |
52 | Hộp đen 30x30x2.5 | 12.72 | 12,000 | 152,640 |
53 | Hộp đen 30x60x1.0 | 8.25 | 12,950 | 106,838 |
54 | Hộp đen 30x60x1.1 | 9.05 | 12,950 | 117,198 |
55 | Hộp đen 30x60x1.2 | 9.85 | 12,950 | 127,558 |
56 | Hộp đen 30x60x1.4 | 11.43 | 12,950 | 148,019 |
57 | Hộp đen 30x60x1.5 | 12.21 | 12,250 | 149,573 |
58 | Hộp đen 30x60x1.8 | 14.53 | 12,250 | 177,993 |
59 | Hộp đen 30x60x2.0 | 16.05 | 12,000 | 192,600 |
60 | Hộp đen 30x60x2.3 | 18.30 | 12,000 | 219,600 |
61 | Hộp đen 30x60x2.5 | 19.78 | 12,000 | 237,360 |
62 | Hộp đen 30x60x2.8 | 21.97 | 12,000 | 263,640 |
63 | Hộp đen 30x60x3.0 | 23.40 | 12,000 | 280,800 |
64 | Hộp đen 40x40x1.1 | 8.02 | 12,950 | 103,859 |
65 | Hộp đen 40x40x1.2 | 8.72 | 12,950 | 112,924 |
66 | Hộp đen 40x40x1.4 | 10.11 | 12,950 | 130,925 |
67 | Hộp đen 40x40x1.5 | 10.80 | 12,250 | 132,300 |
68 | Hộp đen 40x40x1.8 | 12.83 | 12,250 | 157,168 |
69 | Hộp đen 40x40x2.0 | 14.17 | 12,000 | 170,040 |
70 | Hộp đen 40x40x2.3 | 16.14 | 12,000 | 193,680 |
71 | Hộp đen 40x40x2.5 | 17.43 | 12,000 | 209,160 |
72 | Hộp đen 40x40x2.8 | 19.33 | 12,000 | 231,960 |
73 | Hộp đen 40x40x3.0 | 20.57 | 12,000 | 246,840 |
74 | Hộp đen 40x80x1.1 | 12.16 | 12,950 | 157,472 |
75 | Hộp đen 40x80x1.2 | 13.24 | 12,950 | 171,458 |
76 | Hộp đen 40x80x1.4 | 15.38 | 12,950 | 199,171 |
77 | Hộp đen 40x80x3.2 | 33.86 | 12,000 | 406,320 |
78 | Hộp đen 40x80x3.0 | 31.88 | 12,000 | 382,560 |
79 | Hộp đen 40x80x2.8 | 29.88 | 12,000 | 358,560 |
80 | Hộp đen 40x80x2.5 | 26.85 | 12,000 | 322,200 |
81 | Hộp đen 40x80x2.3 | 24.80 | 12,000 | 297,600 |
82 | Hộp đen 40x80x2.0 | 21.70 | 12,000 | 260,400 |
83 | Hộp đen 40x80x1.8 | 19.61 | 12,250 | 240,223 |
84 | Hộp đen 40x80x1.5 | 16.45 | 12,250 | 201,513 |
85 | Hộp đen 40x100x1.5 | 19.27 | 12,250 | 236,058 |
86 | Hộp đen 40x100x1.8 | 23.01 | 12,250 | 281,873 |
87 | Hộp đen 40x100x2.0 | 25.47 | 12,000 | 305,640 |
88 | Hộp đen 40x100x2.3 | 29.14 | 12,000 | 349,680 |
89 | Hộp đen 40x100x2.5 | 31.56 | 12,000 | 378,720 |
90 | Hộp đen 40x100x2.8 | 35.15 | 12,000 | 421,800 |
91 | Hộp đen 40x100x3.0 | 37.53 | 12,000 | 450,360 |
92 | Hộp đen 40x100x3.2 | 38.39 | 12,000 | 460,680 |
93 | Hộp đen 50x50x1.1 | 10.09 | 12,950 | 130,666 |
94 | Hộp đen 50x50x1.2 | 10.98 | 12,950 | 142,191 |
95 | Hộp đen 50x50x1.4 | 12.74 | 12,950 | 164,983 |
96 | Hộp đen 50x50x3.2 | 27.83 | 12,000 | 333,960 |
97 | Hộp đen 50x50x3.0 | 26.23 | 12,000 | 314,760 |
98 | Hộp đen 50x50x2.8 | 24.60 | 12,000 | 295,200 |
99 | Hộp đen 50x50x2.5 | 22.14 | 12,000 | 265,680 |
100 | Hộp đen 50x50x2.3 | 20.47 | 12,000 | 245,640 |
101 | Hộp đen 50x50x2.0 | 17.94 | 12,000 | 215,280 |
102 | Hộp đen 50x50x1.8 | 16.22 | 12,250 | 198,695 |
103 | Hộp đen 50x50x1.5 | 13.62 | 12,250 | 166,845 |
104 | Hộp đen 50x100x1.4 | 19.33 | 12,950 | 250,324 |
105 | Hộp đen 50x100x1.5 | 20.68 | 12,250 | 253,330 |
106 | Hộp đen 50x100x1.8 | 24.69 | 12,250 | 302,453 |
107 | Hộp đen 50x100x2.0 | 27.34 | 12,000 | 328,080 |
108 | Hộp đen 50x100x2.3 | 31.29 | 12,000 | 375,480 |
109 | Hộp đen 50x100x2.5 | 33.89 | 12,000 | 406,680 |
110 | Hộp đen 50x100x2.8 | 37.77 | 12,000 | 453,240 |
111 | Hộp đen 50x100x3.0 | 40.33 | 12,000 | 483,960 |
112 | Hộp đen 50x100x3.2 | 42.87 | 12,000 | 514,440 |
113 | Hộp đen 60x60x1.1 | 12.16 | 12,950 | 157,472 |
114 | Hộp đen 60x60x1.2 | 13.24 | 12,950 | 171,458 |
115 | Hộp đen 60x60x1.4 | 15.38 | 12,950 | 199,171 |
116 | Hộp đen 60x60x1.5 | 16.45 | 12,250 | 201,513 |
117 | Hộp đen 60x60x1.8 | 19.61 | 12,250 | 240,223 |
118 | Hộp đen 60x60x2.0 | 21.70 | 12,000 | 260,400 |
119 | Hộp đen 60x60x2.3 | 24.80 | 12,000 | 297,600 |
120 | Hộp đen 60x60x2.5 | 26.85 | 12,000 | 322,200 |
121 | Hộp đen 60x60x2.8 | 29.88 | 12,000 | 358,560 |
122 | Hộp đen 60x60x3.0 | 31.88 | 12,000 | 382,560 |
123 | Hộp đen 60x60x3.2 | 33.86 | 12,000 | 406,320 |
124 | Hộp đen 90x90x1.5 | 24.93 | 12,250 | 305,393 |
125 | Hộp đen 90x90x1.8 | 29.79 | 12,250 | 364,928 |
126 | Hộp đen 90x90x2.0 | 33.01 | 12,000 | 396,120 |
127 | Hộp đen 90x90x2.3 | 37.80 | 12,000 | 453,600 |
128 | Hộp đen 90x90x2.5 | 40.98 | 12,000 | 491,760 |
129 | Hộp đen 90x90x2.8 | 45.70 | 12,000 | 548,400 |
130 | Hộp đen 90x90x3.0 | 48.83 | 12,000 | 585,960 |
131 | Hộp đen 90x90x3.2 | 51.94 | 12,000 | 623,280 |
132 | Hộp đen 90x90x3.5 | 56.58 | 12,000 | 678,960 |
133 | Hộp đen 90x90x3.8 | 61.17 | 12,000 | 734,040 |
134 | Hộp đen 90x90x4.0 | 64.21 | 12,000 | 770,520 |
135 | Hộp đen 60x120x1.8 | 29.79 | 12,000 | 357,480 |
136 | Hộp đen 60x120x2.0 | 33.01 | 12,000 | 396,120 |
137 | Hộp đen 60x120x2.3 | 37.80 | 12,000 | 453,600 |
138 | Hộp đen 60x120x2.5 | 40.98 | 12,000 | 491,760 |
139 | Hộp đen 60x120x2.8 | 45.70 | 12,000 | 548,400 |
140 | Hộp đen 60x120x3.0 | 48.83 | 12,000 | 585,960 |
141 | Hộp đen 60x120x3.2 | 51.94 | 12,000 | 623,280 |
142 | Hộp đen 60x120x3.5 | 56.58 | 12,000 | 678,960 |
143 | Hộp đen 60x120x3.8 | 61.17 | 12,000 | 734,040 |
144 | Hộp đen 60x120x4.0 | 64.21 | 12,000 | 770,520 |
145 | Hộp đen 100x150x3.0 | 62.68 | 13,000 | 814,840 |
146 | Hộp đen 200x200x5 | 182.75 | 13,000 | 2,375,750 |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg | ||||

Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn Hòa Phát
STT | Thép hộp đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Hộp đen 250x250x10 | 448.39 | 13,750 | 6,165,363 |
2 | Hộp đen 250x250x8 | 362.33 | 13,750 | 4,982,038 |
3 | Hộp đen 250x250x6 | 274.46 | 13,750 | 3,773,825 |
4 | Hộp đen 250x250x5 | 229.85 | 13,750 | 3,160,438 |
5 | Hộp đen 250x250x4 | 184.78 | 13,750 | 2,540,725 |
6 | Hộp đen 200x200x8 | 286.97 | 13,750 | 3,945,838 |
7 | Hộp đen 200x200x6 | 217.94 | 13,750 | 2,996,675 |
8 | Hộp đen 200x200x4 | 147.10 | 13,750 | 2,022,625 |
9 | Hộp đen 125x125x6 | 134.52 | 13,000 | 1,748,760 |
10 | Hộp đen 125x125x5 | 113.04 | 13,000 | 1,469,520 |
11 | Hộp đen 125x125x4.5 | 101.04 | 12,500 | 1,263,000 |
12 | Hộp đen 125x125x2.5 | 57.46 | 12,500 | 718,250 |
13 | Hộp đen 300x300x12 | 651.11 | 13,750 | 8,952,763 |
14 | Hộp đen 300x300x10 | 546.36 | 13,750 | 7,512,450 |
15 | Hộp đen 300x300x8 | 440.10 | 13,750 | 6,051,403 |
16 | Hộp đen 200x200x12 | 425.03 | 13,750 | 5,844,163 |
17 | Hộp đen 200x200x10 | 357.96 | 13,750 | 4,921,950 |
18 | Hộp đen 180x180x10 | 320.28 | 13,750 | 4,403,850 |
19 | Hộp đen 180x180x8 | 259.24 | 13,750 | 3,564,550 |
20 | Hộp đen 180x180x6 | 196.69 | 13,750 | 2,704,488 |
21 | Hộp đen 180x180x5 | 165.79 | 13,750 | 2,279,613 |
22 | Hộp đen 160x160x12 | 334.80 | 13,750 | 4,603,500 |
23 | Hộp đen 160x160x8 | 229.09 | 13,750 | 3,149,988 |
24 | Hộp đen 160x160x6 | 174.08 | 13,750 | 2,393,600 |
25 | Hộp đen 160x160x5 | 146.01 | 13,750 | 2,007,638 |
26 | Hộp đen 150x250x8 | 289.38 | 13,750 | 3,978,975 |
27 | Hộp đen 150x250x5 | 183.69 | 13,750 | 2,525,738 |
28 | Hộp đen 150x150x5 | 136.59 | 13,750 | 1,878,113 |
29 | Hộp đen 140x140x8 | 198.95 | 13,750 | 2,735,563 |
30 | Hộp đen 140x140x6 | 151.47 | 13,000 | 1,969,110 |
31 | Hộp đen 140x140x5 | 127.17 | 13,000 | 1,653,210 |
32 | Hộp đen 120x120x6 | 128.87 | 13,000 | 1,675,310 |
33 | Hộp đen 120x120x5 | 108.33 | 13,000 | 1,408,290 |
34 | Hộp đen 100x200x8 | 214.02 | 13,750 | 2,942,775 |
35 | Hộp đen 100x140x6 | 128.86 | 13,000 | 1,675,180 |
36 | Hộp đen 100x100x5 | 89.49 | 13,000 | 1,163,370 |
37 | Hộp đen 100x100x10 | 169.56 | 13,750 | 2,331,450 |
38 | Hộp đen 100x100x2.0 | 36.78 | 12,500 | 459,750 |
39 | Hộp đen 100x100x2.5 | 45.69 | 12,500 | 571,125 |
40 | Hộp đen 100x100x2.8 | 50.98 | 12,500 | 637,250 |
41 | Hộp đen 100x100x3.0 | 54.49 | 12,500 | 681,125 |
42 | Hộp đen 100x100x3.2 | 57.97 | 12,500 | 724,625 |
43 | Hộp đen 100x100x3.5 | 79.66 | 12,500 | 995,750 |
44 | Hộp đen 100x100x3.8 | 68.33 | 12,500 | 854,125 |
45 | Hộp đen 100x100x4.0 | 71.74 | 12,500 | 896,750 |
46 | Hộp đen 100x150x2.0 | 46.20 | 13,750 | 635,250 |
47 | Hộp đen 100x150x2.5 | 57.46 | 13,750 | 790,075 |
48 | Hộp đen 100x150x2.8 | 64.17 | 13,750 | 882,338 |
49 | Hộp đen 100x150x3.2 | 73.04 | 13,750 | 1,004,300 |
50 | Hộp đen 100x150x3.5 | 79.66 | 13,750 | 1,095,325 |
51 | Hộp đen 100x150x3.8 | 86.23 | 13,750 | 1,185,663 |
52 | Hộp đen 100x150x4.0 | 90.58 | 13,750 | 1,245,475 |
53 | Hộp đen 150x150x2.0 | 55.62 | 13,750 | 764,775 |
54 | Hộp đen 150x150x2.5 | 69.24 | 13,750 | 952,050 |
55 | Hộp đen 150x150x2.8 | 77.36 | 13,750 | 1,063,700 |
56 | Hộp đen 150x150x3.0 | 82.75 | 13,750 | 1,137,813 |
57 | Hộp đen 150x150x3.2 | 88.12 | 13,750 | 1,211,650 |
58 | Hộp đen 150x150x3.5 | 96.14 | 13,750 | 1,321,925 |
59 | Hộp đen 150x150x3.8 | 104.12 | 13,750 | 1,431,650 |
60 | Hộp đen 150x150x4.0 | 109.42 | 13,750 | 1,504,525 |
61 | Hộp đen 100x200x2.0 | 55.62 | 13,750 | 764,775 |
62 | Hộp đen 100x200x2.5 | 69.24 | 13,750 | 952,050 |
63 | Hộp đen 100x200x2.8 | 77.36 | 13,750 | 1,063,700 |
64 | Hộp đen 100x200x3.0 | 82.75 | 13,750 | 1,137,813 |
65 | Hộp đen 100x200x3.2 | 88.12 | 13,750 | 1,211,650 |
66 | Hộp đen 100x200x3.5 | 96.14 | 13,750 | 1,321,925 |
67 | Hộp đen 100x200x3.8 | 104.12 | 13,750 | 1,431,650 |
68 | Hộp đen 100x200x4.0 | 109.42 | 13,750 | 1,504,525 |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg | ||||
Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát
STT | Thép ống mạ kẽm Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 1.73 | 15,000 | 25,950 |
2 | Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 1.89 | 15,000 | 28,350 |
3 | Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 2.04 | 15,000 | 30,600 |
4 | Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 2.20 | 15,000 | 33,000 |
5 | Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
6 | Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 2.61 | 15,000 | 39,150 |
7 | Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 3.00 | 15,000 | 45,000 |
8 | Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 3.20 | 15,000 | 48,000 |
9 | Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 3.76 | 15,000 | 56,400 |
10 | Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 2.99 | 15,000 | 44,850 |
11 | Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 3.27 | 15,000 | 49,050 |
12 | Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 3.55 | 15,000 | 53,250 |
13 | Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 4.10 | 15,000 | 61,500 |
14 | Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 4.37 | 15,000 | 65,550 |
15 | Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 5.17 | 15,000 | 77,550 |
16 | Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 5.68 | 15,000 | 85,200 |
17 | Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6.43 | 15,000 | 96,450 |
18 | Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6.92 | 15,000 | 103,800 |
19 | Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 3.80 | 15,000 | 57,000 |
20 | Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 4.16 | 15,000 | 62,400 |
21 | Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 4.52 | 15,000 | 67,800 |
22 | Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 5.23 | 15,000 | 78,450 |
23 | Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 5.58 | 15,000 | 83,700 |
24 | Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6.62 | 15,000 | 99,300 |
25 | Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 7.29 | 15,000 | 109,350 |
26 | Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 8.29 | 15,000 | 124,350 |
27 | Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 8.93 | 15,000 | 133,950 |
28 | Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 4.81 | 15,000 | 72,150 |
29 | Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 5.27 | 15,000 | 79,050 |
30 | Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 5.74 | 15,000 | 86,100 |
31 | Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6.65 | 15,000 | 99,750 |
32 | Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 7.10 | 15,000 | 106,500 |
33 | Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 8.44 | 15,000 | 126,600 |
34 | Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 9.32 | 15,000 | 139,800 |
35 | Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 10.62 | 15,000 | 159,300 |
36 | Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 11.47 | 15,000 | 172,050 |
37 | Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
38 | Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 13.54 | 15,000 | 203,100 |
39 | Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 14.35 | 15,000 | 215,250 |
40 | Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 5.49 | 15,000 | 82,350 |
41 | Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6.02 | 15,000 | 90,300 |
42 | Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6.55 | 15,000 | 98,250 |
43 | Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 7.60 | 15,000 | 114,000 |
44 | Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 8.12 | 15,000 | 121,800 |
45 | Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 9.67 | 15,000 | 145,050 |
46 | Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 10.68 | 15,000 | 160,200 |
47 | Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 12.18 | 15,000 | 182,700 |
48 | Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 13.17 | 15,000 | 197,550 |
49 | Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 14.63 | 15,000 | 219,450 |
50 | Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 15.58 | 15,000 | 233,700 |
51 | Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 16.53 | 15,000 | 247,950 |
52 | Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6.69 | 15,000 | 100,350 |
53 | Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 7.28 | 15,000 | 109,200 |
54 | Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 8.45 | 15,000 | 126,750 |
55 | Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 9.03 | 15,000 | 135,450 |
56 | Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 10.76 | 15,000 | 161,400 |
57 | Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 11.90 | 15,000 | 178,500 |
58 | Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 13.58 | 15,000 | 203,700 |
59 | Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 14.69 | 15,000 | 220,350 |
60 | Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 16.32 | 15,000 | 244,800 |
61 | Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 17.40 | 13,545 | 235,683 |
62 | Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 18.47 | 13,545 | 250,176 |
63 | Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 8.33 | 13,545 | 112,830 |
64 | Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 9.67 | 15,000 | 145,050 |
65 | Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 10.34 | 15,000 | 155,100 |
66 | Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 12.33 | 13,545 | 167,010 |
67 | Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 13.64 | 15,000 | 204,600 |
68 | Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 | 15.59 | 15,000 | 233,850 |
69 | Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 16.87 | 13,545 | 228,504 |
70 | Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 18.77 | 15,000 | 281,550 |
71 | Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 20.02 | 15,000 | 300,300 |
72 | Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 21.26 | 15,000 | 318,900 |
73 | Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 12.12 | 15,000 | 181,800 |
74 | Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 12.96 | 15,000 | 194,400 |
75 | Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 15.47 | 13,545 | 209,541 |
76 | Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 17.13 | 15,000 | 256,950 |
77 | Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 19.60 | 15,000 | 294,000 |
78 | Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 21.23 | 13,545 | 287,560 |
79 | Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 23.66 | 15,000 | 354,900 |
80 | Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 25.26 | 13,545 | 342,147 |
81 | Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 26.85 | 13,545 | 363,683 |
82 | Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 16.45 | 13,545 | 222,815 |
83 | Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 19.66 | 13,545 | 266,295 |
84 | Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 21.78 | 13,545 | 295,010 |
85 | Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 24.95 | 13,545 | 337,948 |
86 | Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 27.04 | 13,545 | 366,257 |
87 | Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 30.16 | 13,545 | 408,517 |
88 | Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 32.23 | 13,545 | 436,555 |
89 | Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 34.28 | 13,545 | 464,323 |
90 | Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 19.27 | 13,545 | 261,012 |
91 | Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 23.04 | 13,545 | 312,077 |
92 | Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 25.54 | 13,545 | 345,939 |
93 | Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 29.27 | 13,545 | 396,462 |
94 | Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 31.74 | 13,545 | 429,918 |
95 | Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 35.42 | 13,545 | 479,764 |
96 | Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 37.87 | 13,545 | 512,949 |
97 | Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 40.30 | 13,545 | 545,864 |
98 | Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 28.29 | 13,545 | 383,188 |
99 | Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 31.37 | 13,545 | 424,907 |
100 | Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 35.97 | 13,545 | 487,214 |
101 | Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 39.03 | 13,545 | 528,661 |
102 | Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 43.59 | 13,545 | 590,427 |
103 | Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 46.61 | 13,545 | 631,332 |
104 | Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 49.62 | 13,545 | 672,103 |
105 | Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 29.75 | 13,545 | 402,964 |
106 | Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 33.00 | 13,545 | 446,985 |
107 | Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 37.84 | 13,545 | 512,543 |
108 | Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 41.06 | 13,545 | 556,158 |
109 | Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 45.86 | 13,545 | 621,174 |
110 | Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 49.05 | 13,545 | 664,382 |
111 | Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 13,545 | 707,455 |
112 | Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 33.29 | 13,545 | 450,913 |
113 | Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 36.93 | 13,545 | 500,217 |
114 | Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 42.37 | 13,545 | 573,902 |
115 | Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 45.98 | 13,545 | 622,799 |
116 | Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 51.37 | 13,545 | 695,807 |
117 | Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 54.96 | 13,545 | 744,433 |
118 | Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 58.52 | 13,545 | 792,653 |
119 | Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 13,545 | 707,455 |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg | ||||

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát
STT | Thép ống đen Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 | 12,950 | 22,404 |
2 | Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 | 13,500 | 25,515 |
3 | Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 | 12,950 | 26,418 |
4 | Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.20 | 12,950 | 28,490 |
5 | Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 | 12,950 | 31,210 |
6 | Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 | 12,950 | 33,800 |
7 | Ống đen D15.9 x 1.4 | 3.00 | 12,950 | 38,850 |
8 | Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.20 | 12,250 | 39,200 |
9 | Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 | 12,250 | 46,060 |
10 | Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 | 12,950 | 38,721 |
11 | Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 | 12,950 | 42,347 |
12 | Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 | 12,950 | 45,973 |
13 | Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.10 | 12,950 | 53,095 |
14 | Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 | 12,250 | 53,533 |
15 | Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 | 12,250 | 63,333 |
16 | Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 | 12,000 | 68,160 |
17 | Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 | 12,000 | 77,160 |
18 | Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 | 12,000 | 83,040 |
19 | Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.80 | 12,950 | 49,210 |
20 | Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 | 12,950 | 53,872 |
21 | Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 | 12,950 | 58,534 |
22 | Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 | 12,950 | 67,729 |
23 | Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 | 12,250 | 68,355 |
24 | Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 | 12,250 | 81,095 |
25 | Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 | 12,000 | 87,480 |
26 | Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 | 12,000 | 99,480 |
27 | Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 | 12,000 | 107,160 |
28 | Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 | 12,950 | 62,290 |
29 | Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 | 12,950 | 68,247 |
30 | Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 | 12,950 | 74,333 |
31 | Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 | 12,950 | 86,118 |
32 | Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.10 | 12,250 | 86,975 |
33 | Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 | 12,250 | 103,390 |
34 | Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 | 12,000 | 111,840 |
35 | Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 | 12,000 | 127,440 |
36 | Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 | 12,000 | 137,640 |
37 | Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 | 12,000 | 152,640 |
38 | Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 | 12,000 | 162,480 |
39 | Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 | 12,000 | 172,200 |
40 | Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 | 12,950 | 71,096 |
41 | Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 | 12,950 | 77,959 |
42 | Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 | 12,950 | 84,823 |
43 | Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.60 | 12,950 | 98,420 |
44 | Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 | 12,250 | 99,470 |
45 | Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 | 12,250 | 118,458 |
46 | Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 | 12,000 | 128,160 |
47 | Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 | 12,000 | 146,160 |
48 | Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 | 12,000 | 158,040 |
49 | Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 | 12,000 | 175,560 |
50 | Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 | 12,000 | 186,960 |
51 | Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 | 12,000 | 198,360 |
52 | Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 | 12,950 | 86,636 |
53 | Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 | 12,950 | 94,276 |
54 | Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 | 12,950 | 109,428 |
55 | Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 | 12,250 | 110,618 |
56 | Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 | 12,250 | 131,810 |
57 | Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.90 | 12,000 | 142,800 |
58 | Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 | 12,000 | 162,960 |
59 | Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 | 12,000 | 176,280 |
60 | Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 | 12,000 | 195,840 |
61 | Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.40 | 12,000 | 208,800 |
62 | Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 | 12,000 | 221,640 |
63 | Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 | 12,950 | 107,874 |
64 | Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 | 12,950 | 125,227 |
65 | Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 | 12,250 | 126,665 |
66 | Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 | 12,250 | 151,043 |
67 | Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 | 12,000 | 163,680 |
68 | Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 | 12,000 | 187,080 |
69 | Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 | 12,000 | 202,440 |
70 | Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 | 12,000 | 225,240 |
71 | Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 | 12,000 | 240,240 |
72 | Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 | 12,000 | 255,120 |
73 | Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 | 12,950 | 156,954 |
74 | Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 | 12,250 | 158,760 |
75 | Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 | 12,250 | 189,508 |
76 | Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 | 12,000 | 205,560 |
77 | Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.60 | 12,000 | 235,200 |
78 | Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 | 12,000 | 254,760 |
79 | Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 | 12,000 | 283,920 |
80 | Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 | 12,000 | 303,120 |
81 | Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 | 12,000 | 322,200 |
82 | Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 | 12,250 | 201,513 |
83 | Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 | 12,250 | 608,335 |
84 | Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 | 12,000 | 261,360 |
85 | Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 | 12,000 | 299,400 |
86 | Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 | 12,000 | 324,480 |
87 | Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 | 12,000 | 361,920 |
88 | Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 | 12,000 | 386,760 |
89 | Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 | 12,000 | 411,360 |
90 | Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 | 12,250 | 236,058 |
91 | Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 | 12,250 | 282,240 |
92 | Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 | 12,000 | 306,480 |
93 | Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 | 12,000 | 351,240 |
94 | Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 12,000 | 380,880 |
95 | Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 12,000 | 425,040 |
96 | Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 12,000 | 454,440 |
97 | Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.30 | 12,000 | 483,600 |
98 | Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 12,250 | 346,553 |
99 | Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 | 12,000 | 376,440 |
100 | Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 12,000 | 431,640 |
101 | Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 | 12,000 | 468,360 |
102 | Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 12,000 | 550,320 |
103 | Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 12,000 | 559,320 |
104 | Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 12,000 | 595,440 |
105 | Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 | 12,250 | 364,438 |
106 | Ống đen D113.5 x 2.0 | 33.00 | 12,000 | 396,000 |
107 | Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 12,000 | 454,080 |
108 | Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 12,000 | 492,720 |
109 | Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 | 12,000 | 550,320 |
110 | Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 | 12,000 | 588,600 |
111 | Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 | 12,000 | 626,760 |
112 | Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 | 12,250 | 407,803 |
113 | Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 | 12,000 | 443,160 |
114 | Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 12,000 | 508,440 |
115 | Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 12,000 | 551,760 |
116 | Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 12,000 | 652,440 |
117 | Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 | 12,000 | 659,520 |
118 | Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 12,000 | 702,240 |
119 | Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 12,000 | 777,720 |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg | ||||

Bảng giá ống thép đen cỡ lớn Hòa Phát
STT | Thép ống đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 | 13,150 | 1,058,049 |
2 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 | 13,150 | 1,269,501 |
3 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.66 | 13,150 | 1,468,329 |
4 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 130.62 | 13,150 | 1,717,653 |
5 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 | 13,751 | 1,323,396 |
6 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.62 | 13,751 | 1,589,891 |
7 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 13,751 | 1,840,709 |
8 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.16 | 13,751 | 2,092,352 |
9 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.56 | 13,751 | 2,084,102 |
10 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.32 | 13,751 | 2,245,813 |
11 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.68 | 13,751 | 2,415,776 |
12 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.86 | 13,751 | 2,748,275 |
13 | Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.50 | 13,751 | 3,444,626 |
14 | Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.06 | 13,751 | 4,208,631 |
15 | Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.68 | 13,751 | 4,973,462 |
16 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 215.82 | 13,751 | 2,967,741 |
17 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.20 | 13,751 | 4,100,548 |
18 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391.02 | 13,751 | 5,376,916 |
19 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 247.74 | 13,751 | 3,406,673 |
20 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 13,751 | 4,510,603 |
21 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 13,751 | 5,603,808 |
22 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.50 | 13,751 | 6,703,613 |
23 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 565.56 | 13,751 | 7,777,016 |
24 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644.04 | 13,751 | 8,856,194 |
25 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 13,751 | 4,510,603 |
26 | Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.72 | 13,751 | 5,166,526 |
27 | Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.34 | 13,751 | 6,426,392 |
28 | Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.38 | 13,751 | 7,692,034 |
29 | Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.44 | 13,751 | 10,168,039 |
30 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 13,751 | 7,236,601 |
31 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.26 | 13,751 | 7,236,601 |
32 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 630.96 | 13,751 | 8,676,331 |
33 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.30 | 13,751 | 10,069,857 |
34 | Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.12 | 13,751 | 6,478,371 |
35 | Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.54 | 13,751 | 9,660,628 |
36 | Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 930.30 | 13,751 | 12,792,555 |
37 | Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.88 | 19,000 | 10,770,720 |
38 | Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.30 | 19,000 | 16,079,700 |
39 | Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 1121.88 | 19,000 | 21,315,720 |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg | ||||
Bảng giá ống thép đen siêu dày Hòa Phát
STT | Thép ống đen siêu dày | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 | 22.61 | 13,950 | 315,410 |
2 | Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 | 23.62 | 13,950 | 329,499 |
3 | Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 | 25.10 | 13,950 | 350,145 |
4 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 | 26.10 | 13,950 | 364,095 |
5 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 | 27.28 | 13,950 | 380,556 |
6 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 | 29.03 | 13,950 | 404,969 |
7 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 | 30.75 | 13,950 | 428,963 |
8 | Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 | 31.89 | 14,250 | 454,433 |
9 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 | 33.09 | 13,950 | 461,606 |
10 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 | 34.62 | 13,950 | 482,949 |
11 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 | 36.89 | 13,950 | 514,616 |
12 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 | 39.13 | 13,950 | 545,864 |
13 | Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 | 40.62 | 14,250 | 578,835 |
14 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 | 42.38 | 13,950 | 591,201 |
15 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 | 44.37 | 13,950 | 618,962 |
16 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 | 47.34 | 13,950 | 660,393 |
17 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 | 50.29 | 13,950 | 701,546 |
18 | Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 | 52.23 | 14,250 | 744,278 |
19 | Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 | 54.17 | 14,250 | 771,923 |
20 | Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 | 57.05 | 14,250 | 812,963 |
21 | Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 | 61.79 | 14,250 | 880,508 |
22 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 | 49.90 | 13,950 | 696,105 |
23 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 | 52.27 | 13,950 | 729,167 |
24 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 | 55.80 | 13,950 | 778,410 |
25 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 | 59.31 | 13,950 | 827,375 |
26 | Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 | 61.63 | 14,250 | 878,228 |
27 | Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 | 63.94 | 14,250 | 911,145 |
28 | Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 | 67.39 | 14,250 | 960,308 |
29 | Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 | 73.07 | 14,250 | 1,041,248 |
30 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 | 64.81 | 13,950 | 904,100 |
31 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 | 67.93 | 13,950 | 947,624 |
32 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 | 72.58 | 13,950 | 1,012,491 |
33 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 | 77.20 | 13,950 | 1,076,940 |
34 | Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 | 80.27 | 14,250 | 1,143,848 |
35 | Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 | 83.33 | 14,250 | 1,187,453 |
36 | Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 | 87.89 | 14,250 | 1,252,433 |
37 | Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 | 95.44 | 14,250 | 1,360,020 |
38 | Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 | 72.68 | 13,950 | 1,013,886 |
39 | Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 | 76.19 | 13,950 | 1,062,851 |
40 | Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 | 81.43 | 13,950 | 1,135,949 |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg | ||||
Thép Hòa Phát - Chất lượng đẳng cấp xứng tầm quốc tế
Trong xây dựng, thép được xem như khung xương của mọi kết cấu kiến trúc. Chính bởi vậy, thép được xem như một trong những yếu tố chính yếu dẫn đến độ an toàn và bền vững của mọi công trình từ nhà dân bình dân cho đến những địa ốc chọc trời. Để chọn được loại thép tốt, người thi công rất cần lưu tâm đến độ bền, dẻo dai, cũng như khả năng chịu lực của thép. Sau nhiều thành công cả về chất lượng, uy tín lẫn giá thành, thép Hòa Phát nhanh chóng nhận được lòng tin và chiếm lĩnh thị trường Việt Nam trở thành nhãn hiệu thép số 1 Việt Nam.

Những năm gần đây, thương hiệu hiệu thép Hòa Phát đã không còn xa lạ. Đến nỗi nhắc đến thép xây dựng, người ta ngay lập tức nghĩ ngay đến cái tên "Hòa Phát". Có thể thấy giá trị tốt đẹp của thương hiệu này đã lan tỏa đến khắp cộng đồng và dần trở thành cái tên uy tín trong ngành vật liệu cơ khí - xây dựng.
Không chỉ chiếm lĩnh thị trường trong nước, thép Hòa Phát còn rất được ưa chuộng ở các thị trường quốc tế. Chỉ riêng trong năm 2020, Hòa Phát đã xuất khẩu hơn 400.000 tấn thép ra các thị trường có kiểm định khắt khe trên thế giới như Mỹ, Canada, Úc, Mexico, Đông Nam Á… và con số dự định sẽ tiếp tục tăng mạnh trong những năm tới.
Lựa chọn Hòa Phát cho công trình của mình, người thi công có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm thép, đồng thời hoàn toàn có cơ sở để đặt niềm tin vào thương hiệu Hòa Phát uy tín có đẳng cấp quốc tế.
5 Ưu điểm vượt trội của thép Hòa Phát so với các loại thép khác trên thị trường
Vậy điều gì khiến thương hiệu Hòa Phát lại được tin dùng đến vậy, hãy cùng chúng tôi đi qua 5 ưu điểm chính của thép Hòa Phát so với các loại thép khác đang được rao bán trên thị trường:
Công nghệ sản xuất thép tiên tiến cho ra sản phẩm thép đạt chuẩn chất lượng quốc tế
Độ bền bỉ và chịu lực của thép chính là yếu tố chính yếu dẫn đến độ an toàn và chất lượng của mọi công trình, chính vì vậy, công cuộc tôi luyện thép tốt luôn cần sự đầu tư một cách tỉ mỉ và cẩn trọng. Tại Hòa Phát, mọi sản phẩm đều được tinh chế và kiểm duyệt vô cùng khắt khe trước khi đưa vào lưu hành sử dụng.
Quy trình sản xuất thép Hòa Phát là quy trình tiên tiến khép kín, với 4 bước cơ bản như sau:
- Loại bỏ tạp chất và tăng hàm lượng sắt từ quặng sắt thô.
- Sau khi được loại bỏ tạp chất, thép sẽ được thêm vào một số phụ gia khác và được lưu chuyển đến lò cao nung nóng tạo thành dòng thép nóng chảy dưới nhiệt độ 1000 - 1200 độ C. Tại đây, dòng thép nóng chảy sẽ được gia công để khử bỏ tạp chất thêm một lần nữa, thu được dòng thép nóng chảy tinh khiết.
- Thép tinh khiết sau đó sẽ được đưa đến các lò đúc phôi (phôi thanh, phôi phiến, phôi bloom...) để tạo ra các dòng sản phẩm thép khác nhau.
- Các loại phôi sẽ được phân phối đến các nhà máy cán thép khác nhau để tạo thành thành phẩm cuối cùng phù hợp mục đích sử dụng (thép ống, thép hộp, v.v…).
Cho đến thời điểm hiện tại, Hòa Phát có thể chủ động khai thác lên đến hơn 30% nguyên liệu, đồng thời quy trình sản xuất khép kín trong nước giúp giảm thiểu tối đa các chi phí về nguyên vật liệu chế tạo như điện, nước, và các phụ gia khác, dẫn đến giá thép được đẩy thấp đến mức giá tối ưu đưa đến tay người sử dụng, mọi tầng lớp từ bình dân nông thôn cho đến đô thị hạng sang đều có thể tiếp cận.

Kết cấu thép chắc chắn, bền bỉ với thời gian
Thép Hòa Phát được sản xuất theo quy trình chuẩn quốc tế, không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm định trong nước mà còn được đánh giá cao trên thị trường quốc tế. Các ưu điểm vàng về chất lượng có thể kể đến sau đây:
- Thép có độ bền và linh hoạt cao, chịu được nhiệt độ cao và khả năng chịu lực tốt.
- Một số dòng thép được mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng giúp hạn chế tối đa các tác động từ môi trường, chống ăn mòn, chống han gỉ và ngăn ngừa các hiện tượng hóa học xảy ra dưới sự tác động của môi trường cũng như sự cố trong quá trình vận chuyển.
Nhờ được xử lý và chế tạo với các tính năng ưu việt trong cấu tạo, thép Hòa Phát có thể bền bỉ với tuổi thọ trên 60 năm, là sự lựa chọn bền vững để các công trình của bạn đi cùng năm tháng.

Nhiều chủng loại lựa chọn, với mức giá rất phải chăng
Một trong những yếu tố tối quan trọng trong thi công xây dựng đó chính là chi phí. Điều này lại càng trở thành mối băn khoăn của nhà thầu nếu đây là một công trình có quy mô lên đến cả ngàn hecta hay là những tòa chung cư đô thị chọc trời.
Sức cạnh tranh của thép Hòa Phát còn nằm ở chiến lược giá tối ưu của dòng thép này. Hòa Phát luôn chú trọng phát triển kĩ thuật tiên tiến và cải tiến tất cả các khâu với chi phí tối thiểu, từ chu trình cung ứng khép kín, cho đến các khâu sản xuất và vận hành nhà máy, và các chi phí vận chuyển - phân phối khác… đều nằm mục đích cuối cùng là hạ thấp giá thành sản phẩm. Với mức giá lưu hành trên thị trường hết sức phải chăng, thép Hòa Phát có thể tiếp cận đến mọi tầng lớp tiêu dùng từ hộ gia đình bình dân cho đến những chủ đầu tư lớn.
Ngoài ra, thép Hòa Phát có rất nhiều chủng loại với kích thước khác nhau nhằm phục vụ mục đích khác nhau trong thi công xây dựng. Có thể kể đến như thép ống, thép cuộn, thép hộp, thép thanh vằn... tất cả đều đạt những tiêu chuẩn cao về độ bền, độ linh hoạt và độ an toàn.
Dịch vụ khách hàng tốt, nhiều cơ sở phân phối
Hiện nay, thép Hòa Phát được phân phối tại hầu hết các đại lý ở 64 tỉnh thành trên toàn quốc. Với chiến lược phát triển dài hạn, Hòa Phát sẽ vươn cánh tay chạm tới mọi miền của tổ quốc, trở thành nhãn hiệu thép của mọi nhà.
Thép Hòa Phát được phát triển và cam kết bởi thương hiệu có uy tín trên thị trường
Để một thương hiệu có chỗ đứng vững vàng trên thị trường, điều quan trọng nhất chính là khả năng xây dựng lòng tin trên thị trường. Hòa Phát được xem là một thương hiệu có tầm nhìn phát triển dài hạn và bền vững, luôn đặt uy tín thương hiệu lên hàng đầu.
Các loại thép Hòa Phát thông dụng
Thép ống Hòa Phát
Thép ống Hòa Phát là loại thép với cấu trúc rỗng, thành mỏng, tuy nhiên khả năng chịu lực tốt. Đặc biệt, thép ống Hòa Phát còn được mạ kẽm giúp bảo vệ thép tốt dưới các tác động cơ học, hóa học, nhiệt học.
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Thép ống đen cỡ lớn Hòa Phát
Thép ống đen cỡ siêu dày Hòa Phát

Thép hộp Hòa Phát
Thép hộp là dòng thép có hình dạng vuông hoặc chữ nhật. Đây là dòng thép có khả năng chịu lực rất lớn, chính vì vậy, thép hộp thường được ứng dụng hết sức đắc lực trong các công trình công nghiệp. Nhằm đáp ứng nhu cầu ứng dụng phong phú, thép hộp Hòa Phát được thiết kế dưới nhiều hình dạng, kích thước và trọng lượng khác nhau.

Thép hình U, I, V, H Hòa Phát
Các loại thép hình được chế tạo với các hình dạng khác nhau, nhằm phục vụ mục đích sử dụng khác nhau:
Thép chữ H Hòa Phát
Thép chữ H có mặt cắt giống hình chữ H, được tạo ra từ 3 mặt kim loại ghép vào nhau với độ cân bằng cao và khả năng chịu lực rất lớn. Thép chữ H được chế tạo với kích thước đa dạng, có thể ứng dụng cho các công trình dân dụng hoặc công nghiệp.
Thép chữ I Hòa Phát
Dòng thép chữ I có mặt cắt ngang giống hình nhữ I. Không giống như thép chữ H, thép chữ I có hình dạng bo tròn ở các cạnh. Thép chữ I hiện nay chủ yếu được ứng dụng để chống đỡ các công trình hầm mỏ, chế tạo máy móc và làm đường ray...
Thép chữ U Hòa Phát
Dòng thép này có hình dạng chữ U. Đặc điểm của dòng này là khả năng chịu được rung động cường độ mạnh, bền bỉ và chắc chắn. Thép chữ U với tính ứng dụng khá đa dạng như khung sườn xe tải, khung cầu đường, linh kiện cho bàn ghế nội thất...

Thép thanh vằn Hòa Phát
Thép thanh vằn, hay còn gọi là thép gân, thép cốt bê tông, là loại thép phổ biến nhất trong xây dựng dân dụng hiện nay. Kích thước thép thanh vằn dao động từ 10mm đến 51mm tùy theo nhu cầu sử dụng, và thường có độ dài 11.7m/thanh.

Cách nhận biết thép Hòa Phát thật giả
Hiện nay, dưới sự phát triển lan rộng của các sản phẩm thép Hòa Phát trên thị trường, rất nhiều cơ sở sản xuất lợi dụng uy tín và lòng tin của người mua để phân phối trà trộn các dòng thép giả. Để phân biệt được thép Hòa Phát thật giả, hãy chú ý các đặc điểm sau:
- Thép thật sẽ có dập nổi logo của Hòa Phát, chính là hình ba mũi tên hướng lên
- Tên thương hiệu Hòa Phát cũng được dập nổi sắc nét trên thân thép
- Ký hiệu đường kính kèm ký hiệu mác thép
Mặt khác, người mua cũng nên cảnh giác với những cơ sở đại lý rao bán với mức giá rẻ hơn nhiều so với thị trường phân phối. Việc mua phải thép giả không chỉ gây thiệt hại về kinh tế, còn tiềm tàng nhiều nguy cơ mất an toàn cho công trình trong tương lai. Mong rằng quý bạn luôn chú ý tới các dấu hiệu trên để mua được đúng thép Hòa Phát chính hãng để đảm bảo an toàn và chất lượng cho công trình của mình.

Tôn Thép Mạnh Hà - Địa chỉ mua thép Hòa Phát uy tín chất lượng
Hiện nay có rất nhiều cơ sở phân phối thép Hòa Phát trên khắp các tỉnh thành, tuy nhiên, bạn hãy chọn cho mình một cơ sở phân phối uy tín trên thị trường để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
Tôn Thép Mạnh Hà hân hạnh là nhà phân phối chính hãng của các dòng sản phẩm thép từ các thương hiệu lớn như: thép Hòa Phát, thép Hoa Sen, thép Phương Nam, thép Đông Á, thép Liên Doanh Việt Nhật,... với mức giá thành ưu đãi nhất thị trường. Chúng tôi - với đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm về vật liệu thi công - sẽ tư vấn cho bạn những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, phù hợp nhất:
- Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg khi mua thép với số lượng lớn. Mua thép càng nhiều, giá càng rẻ.
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trường trong bán kính 500km.
- Thép Hòa Phát do Mạnh Hà cung cấp 100% có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng cao, không cong vênh, gỉ sét.
- Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Hỗ trợ đổi trả sản phẩm trong vòng 7 - 10 ngày nếu có sai xót về quy cách, số lượng.
Mọi chi tiết mua thép Hòa Phát, xin vui lòng liên hệ:
Được cập nhật lần cuối vào: 13/06/2024 16:08